I. Triệu chứng toàn thân (General Symptoms)
- Fatigue /fəˈtiːɡ/: Mệt mỏi
- Fever /ˈfiːvər/: Sốt
- Chills /tʃɪlz/: Ớn lạnh
- Sweating /ˈswetɪŋ/: Đổ mồ hôi
- Weight loss /weɪt lɔːs/: Giảm cân
- Weight gain /weɪt ɡeɪn/: Tăng cân
II. Triệu chứng đau đớn (Pain-Related Symptoms)
- Headache /ˈhedeɪk/: Đau đầu
- Stomachache /ˈstʌmək-eɪk/: Đau bụng
- Toothache /ˈtuːθ.eɪk/: Đau răng
- Earache /ˈɪəreɪk/: Đau tai
- Backache /ˈbækeɪk/: Đau lưng
- Chest pain /tʃest peɪn/: Đau ngực
- Muscle cramps /ˈmʌsl kræmps/: Chuột rút cơ bắp
- Joint pain /dʒɔɪnt peɪn/: Đau khớp
- Abdominal pain /æbˈdɒmɪnəl peɪn/: Đau bụng
- Sore throat /sɔːr θrəʊt/: Đau họng
III. Triệu chứng hô hấp (Respiratory Symptoms)
- Cough /kɔːf/: Ho
- Shortness of breath /ˈʃɔːtnəs əv breθ/: Khó thở
- Wheezing /ˈwiːzɪŋ/: Thở khò khè
- Sneezing /ˈsniːzɪŋ/: Hắt hơi
- Runny nose /ˈrʌni noʊz/: Sổ mũi
- Nasal congestion /ˈneɪzl kənˈdʒestʃən/: Nghẹt mũi
IV. Triệu chứng tiêu hóa (Gastrointestinal Symptoms)
- Nausea /ˈnɔːziə/: Buồn nôn
- Vomiting /ˈvɒmɪtɪŋ/: Nôn mửa
- Diarrhea /ˌdaɪəˈriːə/: Tiêu chảy
- Constipation /ˌkɒnstɪˈpeɪʃn/: Táo bón
- Abdominal bloating /æbˈdɒmɪnl ˈbloʊtɪŋ/: Chướng bụng
- Heartburn /ˈhɑːrtbɜːrn/: Ợ nóng
V. Triệu chứng da liễu (Dermatological Symptoms)
- Rash /ræʃ/: Phát ban
- Itching /ˈɪtʃɪŋ/: Ngứa
- Blister /ˈblɪstər/: Phồng rộp
- Bruise /bruːz/: Vết thâm tím
- Swelling /ˈswelɪŋ/: Sưng tấy
- Dry skin /draɪ skɪn/: Da khô
- Skin redness /skɪn ˈrednəs/: Da ửng đỏ
VI. Triệu chứng thần kinh (Neurological Symptoms)
- Dizziness /ˈdɪz.i.nəs/: Chóng mặt
- Fainting /ˈfeɪntɪŋ/: Ngất xỉu
- Seizures /ˈsiːʒərz/: Co giật
- Tingling /ˈtɪŋɡlɪŋ/: Tê rần
- Numbness /ˈnʌmnəs/: Tê liệt
VII. Triệu chứng tim mạch (Cardiovascular Symptoms)
- Palpitations /ˌpælpɪˈteɪʃnz/: Tim đập nhanh
- High blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃər/: Cao huyết áp
- Low blood pressure /loʊ blʌd ˈpreʃər/: Huyết áp thấp
- Chest tightness /tʃest ˈtaɪtnəs/: Căng tức ngực
VIII. Triệu chứng tiết niệu (Urinary Symptoms)
- Frequent urination /ˈfriːkwənt ˌjʊrəˈneɪʃn/: Tiểu nhiều lần
- Painful urination /ˈpeɪnfl ˌjʊrəˈneɪʃn/: Tiểu buốt
- Blood in urine /blʌd ɪn ˈjʊrən/: Tiểu ra máu
IX. Triệu chứng liên quan đến mắt và tai (Ophthalmic and Auditory Symptoms)
- Blurred vision /blɜːrd ˈvɪʒən/: Mờ mắt
- Eye redness /aɪ ˈrednəs/: Đỏ mắt
- Sore eyes /sɔːr aɪz/: Đau mắt
- Hearing loss /ˈhɪərɪŋ lɒs/: Mất thính lực
- Tinnitus /ˈtɪnɪtəs/: Ù tai