Common symptoms in medicine (Tên các triệu chứng thường gặp trong Y khoa)

Thứ năm, 12.12.2024 12:07

I. Triệu chứng toàn thân (General Symptoms)

  • Fatigue /fəˈtiːɡ/: Mệt mỏi
  • Fever /ˈfiːvər/: Sốt
  • Chills /tʃɪlz/: Ớn lạnh
  • Sweating /ˈswetɪŋ/: Đổ mồ hôi
  • Weight loss /weɪt lɔːs/: Giảm cân
  • Weight gain /weɪt ɡeɪn/: Tăng cân

II. Triệu chứng đau đớn (Pain-Related Symptoms)

  • Headache /ˈhedeɪk/: Đau đầu
  • Stomachache /ˈstʌmək-eɪk/: Đau bụng
  • Toothache /ˈtuːθ.eɪk/: Đau răng
  • Earache /ˈɪəreɪk/: Đau tai
  • Backache /ˈbækeɪk/: Đau lưng
  • Chest pain /tʃest peɪn/: Đau ngực
  • Muscle cramps /ˈmʌsl kræmps/: Chuột rút cơ bắp
  • Joint pain /dʒɔɪnt peɪn/: Đau khớp
  • Abdominal pain /æbˈdɒmɪnəl peɪn/: Đau bụng
  • Sore throat /sɔːr θrəʊt/: Đau họng

III. Triệu chứng hô hấp (Respiratory Symptoms)

  • Cough /kɔːf/: Ho
  • Shortness of breath /ˈʃɔːtnəs əv breθ/: Khó thở
  • Wheezing /ˈwiːzɪŋ/: Thở khò khè
  • Sneezing /ˈsniːzɪŋ/: Hắt hơi
  • Runny nose /ˈrʌni noʊz/: Sổ mũi
  • Nasal congestion /ˈneɪzl kənˈdʒestʃən/: Nghẹt mũi

IV. Triệu chứng tiêu hóa (Gastrointestinal Symptoms)

  • Nausea /ˈnɔːziə/: Buồn nôn
  • Vomiting /ˈvɒmɪtɪŋ/: Nôn mửa
  • Diarrhea /ˌdaɪəˈriːə/: Tiêu chảy
  • Constipation /ˌkɒnstɪˈpeɪʃn/: Táo bón
  • Abdominal bloating /æbˈdɒmɪnl ˈbloʊtɪŋ/: Chướng bụng
  • Heartburn /ˈhɑːrtbɜːrn/: Ợ nóng

V. Triệu chứng da liễu (Dermatological Symptoms)

  • Rash /ræʃ/: Phát ban
  • Itching /ˈɪtʃɪŋ/: Ngứa
  • Blister /ˈblɪstər/: Phồng rộp
  • Bruise /bruːz/: Vết thâm tím
  • Swelling /ˈswelɪŋ/: Sưng tấy
  • Dry skin /draɪ skɪn/: Da khô
  • Skin redness /skɪn ˈrednəs/: Da ửng đỏ

VI. Triệu chứng thần kinh (Neurological Symptoms)

  • Dizziness /ˈdɪz.i.nəs/: Chóng mặt
  • Fainting /ˈfeɪntɪŋ/: Ngất xỉu
  • Seizures /ˈsiːʒərz/: Co giật
  • Tingling /ˈtɪŋɡlɪŋ/: Tê rần
  • Numbness /ˈnʌmnəs/: Tê liệt

VII. Triệu chứng tim mạch (Cardiovascular Symptoms)

  • Palpitations /ˌpælpɪˈteɪʃnz/: Tim đập nhanh
  • High blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃər/: Cao huyết áp
  • Low blood pressure /loʊ blʌd ˈpreʃər/: Huyết áp thấp
  • Chest tightness /tʃest ˈtaɪtnəs/: Căng tức ngực

VIII. Triệu chứng tiết niệu (Urinary Symptoms)

  • Frequent urination /ˈfriːkwənt ˌjʊrəˈneɪʃn/: Tiểu nhiều lần
  • Painful urination /ˈpeɪnfl ˌjʊrəˈneɪʃn/: Tiểu buốt
  • Blood in urine /blʌd ɪn ˈjʊrən/: Tiểu ra máu

IX. Triệu chứng liên quan đến mắt và tai (Ophthalmic and Auditory Symptoms)

  • Blurred vision /blɜːrd ˈvɪʒən/: Mờ mắt
  • Eye redness /aɪ ˈrednəs/: Đỏ mắt
  • Sore eyes /sɔːr aɪz/: Đau mắt
  • Hearing loss /ˈhɪərɪŋ lɒs/: Mất thính lực
  • Tinnitus /ˈtɪnɪtəs/: Ù tai

[Trở về] [Đầu trang]

Đăng ký khóa học
Đối tác