At Birth (Sơ sinh)
-
Hepatitis B (HepB) Vaccine
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Viêm gan B (Phòng viêm gan B)
-
Tên thương mại: Engerix-B, Recombivax HB, Heplisav-B
-
1-2 Months (1-2 tháng tuổi)
-
Bacille Calmette-Guérin (BCG) Vaccine
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Lao (Phòng bệnh lao)
-
Tên thương mại: BCG SSI, BCG AJV
-
-
Hepatitis B (HepB) Vaccine (2nd dose)
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Viêm gan B (mũi 2) (Phòng viêm gan B)
-
Tên thương mại: Engerix-B, Recombivax HB
-
2 Months (2 tháng tuổi)
-
Diphtheria, Tetanus, Pertussis (DTP) Vaccine
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván (Phòng bạch hầu, ho gà, uốn ván)
-
Tên thương mại: Pentacel, Infanrix, Daptacel
-
-
Haemophilus Influenzae Type B (Hib) Vaccine
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Hib (Phòng viêm phổi, viêm màng não do Hib)
-
Tên thương mại: ActHIB, Hiberix, PedvaxHIB
-
-
Inactivated Polio Vaccine (IPV)
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Bại liệt (Phòng bệnh bại liệt)
-
Tên thương mại: Ipol, Imovax Polio
-
-
Rotavirus Vaccine
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Rotavirus (Phòng tiêu chảy cấp do Rotavirus)
-
Tên thương mại: Rotarix, RotaTeq
-
-
Pneumococcal Conjugate Vaccine (PCV)
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Phế cầu khuẩn (Phòng viêm phổi, viêm màng não do phế cầu)
-
Tên thương mại: Prevnar 13, Synflorix
-
4 Months (4 tháng tuổi)
-
Diphtheria, Tetanus, Pertussis (DTP) Vaccine (2nd dose)
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván (mũi 2)
-
Tên thương mại: Pentacel, Infanrix
-
-
Haemophilus Influenzae Type B (Hib) Vaccine (2nd dose)
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Hib (mũi 2)
-
Tên thương mại: ActHIB, Hiberix
-
-
Inactivated Polio Vaccine (IPV) (2nd dose)
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Bại liệt (mũi 2)
-
Tên thương mại: Ipol, Imovax Polio
-
-
Rotavirus Vaccine (2nd dose)
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Rotavirus (mũi 2)
-
Tên thương mại: Rotarix, RotaTeq
-
-
Pneumococcal Conjugate Vaccine (PCV) (2nd dose)
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Phế cầu khuẩn (mũi 2)
-
Tên thương mại: Prevnar 13, Synflorix
-
6 Months (6 tháng tuổi)
-
Diphtheria, Tetanus, Pertussis (DTP) Vaccine (3rd dose)
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván (mũi 3)
-
Tên thương mại: Pentacel, Infanrix
-
-
Hepatitis B (HepB) Vaccine (3rd dose)
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Viêm gan B (mũi 3)
-
Tên thương mại: Engerix-B, Recombivax HB
-
-
Inactivated Polio Vaccine (IPV) (3rd dose)
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Bại liệt (mũi 3)
-
Tên thương mại: Ipol, Imovax Polio
-
-
Influenza Vaccine (Yearly)
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Cúm (Phòng bệnh cúm)
-
Tên thương mại: Fluzone, Fluarix, FluMist
-
9 Months (9 tháng tuổi)
-
Measles Vaccine
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Sởi (Phòng bệnh sởi)
-
Tên thương mại: Measles Vaccine
-
12 Months (12 tháng tuổi)
-
Measles, Mumps, Rubella (MMR) Vaccine
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Sởi - Quai bị - Rubella (Phòng sởi, quai bị, rubella)
-
Tên thương mại: M-M-R II, Priorix
-
-
Chickenpox (Varicella) Vaccine
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Thủy đậu (Phòng bệnh thủy đậu)
-
Tên thương mại: Varivax, Varilrix
-
-
Hepatitis A Vaccine (1st dose)
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Viêm gan A (Phòng bệnh viêm gan A)
-
Tên thương mại: Havrix, Vaqta
-
15-18 Months (15-18 tháng tuổi)
-
Diphtheria, Tetanus, Pertussis (DTP) Vaccine (Booster)
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván (nhắc lại)
-
Tên thương mại: Pentacel, Infanrix
-
-
Haemophilus Influenzae Type B (Hib) Vaccine (Booster)
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Hib (nhắc lại)
-
Tên thương mại: ActHIB, PedvaxHIB
-
-
Hepatitis A Vaccine (2nd dose)
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Viêm gan A (mũi 2)
-
Tên thương mại: Havrix, Vaqta
-
4-6 Years (4-6 tuổi)
-
MMR Vaccine (2nd dose)
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Sởi - Quai bị - Rubella (mũi 2)
-
Tên thương mại: M-M-R II, Priorix
-
-
Varicella Vaccine (2nd dose)
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Thủy đậu (mũi 2)
-
Tên thương mại: Varivax, Varilrix
-
-
Inactivated Polio Vaccine (IPV) (Booster)
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Bại liệt (nhắc lại)
-
Tên thương mại: Ipol
-
11-12 Years (11-12 tuổi)
-
Human Papillomavirus (HPV) Vaccine
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin HPV (Phòng ung thư cổ tử cung và các bệnh do HPV)
-
Tên thương mại: Gardasil, Cervarix
-
-
Meningococcal Vaccine
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Viêm màng não mô cầu (Phòng bệnh viêm màng não)
-
Tên thương mại: Menactra, Menveo
-
16-18 Years (16-18 tuổi)
-
Meningococcal Vaccine (Booster)
-
Tên tiếng Việt: Vắc-xin Viêm màng não mô cầu (nhắc lại)
-
Tên thương mại: Menactra, Menveo
-